Hiền Quang Huy luôn cung cấp các mặt hàng vlxd giá cả hợp lý cùng với chất lượng được đảm bảo nhằm mang lại nhu cầu và lợi ích cho các nhà thầu . Bên cạnh giá cả và chất lượng thì công ty chúng tôi cũng đáp ứng nhu cầu vận chuyển kịp tiến độ thi công cho công trình với đông đảo đội ngũ nhân viên và các loại xe lớn nhỏ.
sau đây là bảng báo giá tham khảo cho khách hàng
MẶT HÀNG |
Xe Lớn (m3) |
Xe dexu
|
GẠCH – XI MĂNG |
Đơn giá về xe lớn |
Đơn giá về xe nhỏ |
|
|
Cát San Lấp |
160.000 |
190.000 |
Gạch cháy |
790 |
820 |
|
|
Cát Xây Tô |
180.000 |
220.000 |
Gạch Tuynel lỗ tròn |
860 |
980 |
|
|
Cát vàng |
310.000 |
330.000 |
Gạch Tám Quỳnh |
1.020 |
1.060 |
|
|
Đá 1x2 thường |
290.000 |
320.000 |
Gạch Tuynel Phước Thành |
1.020 |
1.060 |
|
|
Đá 1x2 xanh |
430.000 |
450.000 |
XM Holcim Đa Dụng |
89.500 |
90.500 |
|
|
Đá 4x6 |
290.000 |
330.000 |
XM Holcim Xây Tô |
76.000 |
78.000 |
|
|
Đá mi |
260.000 |
310.000 |
XM Hà Tiên Đa Dụng |
88.000 |
89.500 |
|
|
Nhận múc móng – san lấp mặt bằng |
XM Hà Tiên Xây Tô |
80.000 |
81.500 |
|
81.500 |