BÁO GIÁ SẮT THÉP CHẤT LƯỢNG TỐT

BÁO GIÁ SẮT THÉP CHẤT LƯỢNG TỐT

Admin
30, August, 2016

Hiện nay, vấn đề giá sắt thép xây dựng được cập nhật thường xuyên và rất nhiều giá cả khác nhau, để tránh trường hợp mua hàng kém chất lượng, sắt thép Hiền Quang Huy đưa ra báo giá chuẩn xác nhất thị trường miền Nam cho khách hàng tham khảo thêm :

báo giá sắt thép xây dựng

Thép việt nhật : gồm các mặt hàng từ phi 6 đến phi 32 , trên sản phẩm có ký hiệu bông mai . độ dài 11,7m/cây 

BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT ( KÝ HIỆU BÔNG MAI )

STT

TÊN HÀNG 

ĐVT

Khối lượng/cây

Đơn giá
đ/kg

Đơn giá
đ/cây

Ghi chú

01

Thép cuộn Ø 6

Kg

 

 

12.800

Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%

Thép cuộn giao qua cân


Thép cây đếm cây

 

02

Thép cuộn Ø 8

Kg

 

 

12.800

03

Thép  Ø 10

1Cây(11.7m)

7.21

 

89.500

04

Thép  Ø 12

1Cây(11.7m)

10.39

 

126.500

05

Thép  Ø 14

1Cây(11.7m)

14.13

 

172.000

06

Thép  Ø 16

1Cây(11.7m)

18.47

 

225.000

07

Thép  Ø 18

1Cây(11.7m)

23.38

 

285.500

08

Thép  Ø 20

1Cây(11.7m)

28.85

 

351.000

09

Thép  Ø 22

1Cây(11.7m)

34.91

 

427.000

10

Thép  Ø 25

1Cây(11.7m)

45.09

 

554.500

11

Thép  Ø 28

1Cây(11.7m)

56.56

 

 

12

Thép  Ø 32

1Cây(11.7m)

     
 

BÁO GIÁ THÉP POMINA 

STT

TÊN HÀNG 

ĐVT

Khối lượng/cây

Đơn giá
đ/kg

Đơn giá
đ/cây

Ghi chú

01

Thép cuộn Ø 6

Kg

 

 

12.700

Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%

Thép cuộn giao qua cân


Thép cây đếm cây

 

02

Thép cuộn Ø 8

Kg

 

 

12.700

03

Thép  Ø 10

1Cây(11.7m)

7.21

 

88.000

04

Thép  Ø 12

1Cây(11.7m)

10.39

 

128.500

05

Thép  Ø 14

1Cây(11.7m)

14.13

 

175.000

06

Thép  Ø 16

1Cây(11.7m)

18.47

 

229.000

07

Thép  Ø 18

1Cây(11.7m)

23.38

 

290.000

08

Thép  Ø 20

1Cây(11.7m)

28.85

 

357.500

09

Thép  Ø 22

1Cây(11.7m)

34.91

 

443.000

10

Thép  Ø 25

1Cây(11.7m)

45.09

 

579.500

11

Thép  Ø 28

1Cây(11.7m)

56.56

 

 

12

Thép  Ø 32

1Cây(11.7m)

73.83

 

 

 

BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM ( KÝ HIỆU CHỮ V )

STT

TÊN HÀNG 

ĐVT

Khối lượng/cây

Đơn giá
đ/kg

Đơn giá
đ/cây

Ghi chú

01

Thép cuộn Ø 6

Kg

 

 

12.700

Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%

Thép cuộn giao qua cân


Thép cây đếm cây

02

Thép cuộn Ø 8

Kg

 

 

12.700

03

Thép  Ø 10

1Cây(11.7m)

7.21

 

76.000

04

Thép  Ø 12

1Cây(11.7m)

10.39

 

120.500

05

Thép  Ø 14

1Cây(11.7m)

14.13

 

165.500

06

Thép  Ø 16

1Cây(11.7m)

18.47

 

213.500

07

Thép  Ø 18

1Cây(11.7m)

23.38

 

274.000

08

Thép  Ø 20

1Cây(11.7m)

28.85

 

338.500

09

Thép  Ø 22

1Cây(11.7m)

34.91

 

408.000

10

Thép  Ø 25

1Cây(11.7m)

45.09

 

533.500

11

Thép  Ø 28

1Cây(11.7m)

56.56

 

 

12

Thép  Ø 32

1Cây(11.7m)

73.83

 

 
 

 BÁO GIÁ THÉP VIỆT ÚC ( HVUC ) Thép Nội

STT

TÊN HÀNG 

ĐVT

Khối lượng/cây

Đơn giá
đ/kg

Đơn giá
đ/cây

Ghi chú

01

Thép cuộn Ø 6

Kg

 

11.800

 

Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%

Thép cuộn giao qua cân


Thép cây đếm cây

 

02

Thép cuộn Ø 8

Kg

 

11.800

 

03

Thép  Ø 10

1Cây(11.7m)

 

 

75.000

04

Thép  Ø 12

1Cây(11.7m)

 

 

101.000

05

Thép  Ø 14

1Cây(11.7m)

 

 

143.500

06

Thép  Ø 16

1Cây(11.7m)

 

 

187.000

07

Thép  Ø 18

1Cây(11.7m)

 

 

239.500

08

Thép  Ø 20

1Cây(11.7m)

 

 

286.500

09

Thép  Ø 22

1Cây(11.7m)

 

 

LIÊN HỆ

10

Thép  Ø 25

1Cây(11.7m)

 

 

LIÊN HỆ

11

Thép  Ø 28

1Cây(11.7m)

 

 

LIÊN HỆ

12

Thép  Ø 32

1Cây(11.7m)

 

 

LIÊN HỆ

- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 3 tấn
- Giao hàng tận công trình trong thành phố
- Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
- Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
- Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE : 0918 476 442 để có giá mới nhất

Hoặc liên hệ cửa hàng :

Công ty TNHH TM - VLXD Hiền Quang Huy
Địa chỉ : 15A Ung Văn Khiêm, P25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0918476442
Fax : 0838994977
Email :phanhuulan88@gmail.com

 

TAGS :