Hiện nay, vấn đề giá sắt thép xây dựng được cập nhật thường xuyên và rất nhiều giá cả khác nhau, để tránh trường hợp mua hàng kém chất lượng, sắt thép Hiền Quang Huy đưa ra báo giá chuẩn xác nhất thị trường miền Nam cho khách hàng tham khảo thêm :
Thép việt nhật : gồm các mặt hàng từ phi 6 đến phi 32 , trên sản phẩm có ký hiệu bông mai . độ dài 11,7m/cây
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT ( KÝ HIỆU BÔNG MAI )
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Khối lượng/cây |
Đơn giá |
Đơn giá |
Ghi chú |
01 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
|
|
12.800 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân
|
02 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
|
|
12.800 |
|
03 |
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
7.21 |
|
89.500 |
|
04 |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
10.39 |
|
126.500 |
|
05 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
14.13 |
|
172.000 |
|
06 |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
18.47 |
|
225.000 |
|
07 |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
23.38 |
|
285.500 |
|
08 |
Thép Ø 20 |
1Cây(11.7m) |
28.85 |
|
351.000 |
|
09 |
Thép Ø 22 |
1Cây(11.7m) |
34.91 |
|
427.000 |
|
10 |
Thép Ø 25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
|
554.500 |
|
11 |
Thép Ø 28 |
1Cây(11.7m) |
56.56 |
|
|
|
12 |
Thép Ø 32 |
1Cây(11.7m) |
BÁO GIÁ THÉP POMINA
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Khối lượng/cây |
Đơn giá |
Đơn giá |
Ghi chú |
01 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
|
|
12.700 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân
|
02 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
|
|
12.700 |
|
03 |
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
7.21 |
|
88.000 |
|
04 |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
10.39 |
|
128.500 |
|
05 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
14.13 |
|
175.000 |
|
06 |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
18.47 |
|
229.000 |
|
07 |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
23.38 |
|
290.000 |
|
08 |
Thép Ø 20 |
1Cây(11.7m) |
28.85 |
|
357.500 |
|
09 |
Thép Ø 22 |
1Cây(11.7m) |
34.91 |
|
443.000 |
|
10 |
Thép Ø 25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
|
579.500 |
|
11 |
Thép Ø 28 |
1Cây(11.7m) |
56.56 |
|
|
|
12 |
Thép Ø 32 |
1Cây(11.7m) |
73.83 |
|
|
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM ( KÝ HIỆU CHỮ V )
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Khối lượng/cây |
Đơn giá |
Đơn giá |
Ghi chú |
01 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
|
|
12.700 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân
|
02 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
|
|
12.700 |
|
03 |
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
7.21 |
|
76.000 |
|
04 |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
10.39 |
|
120.500 |
|
05 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
14.13 |
|
165.500 |
|
06 |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
18.47 |
|
213.500 |
|
07 |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
23.38 |
|
274.000 |
|
08 |
Thép Ø 20 |
1Cây(11.7m) |
28.85 |
|
338.500 |
|
09 |
Thép Ø 22 |
1Cây(11.7m) |
34.91 |
|
408.000 |
|
10 |
Thép Ø 25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
|
533.500 |
|
11 |
Thép Ø 28 |
1Cây(11.7m) |
56.56 |
|
|
|
12 |
Thép Ø 32 |
1Cây(11.7m) |
73.83 |
|
BÁO GIÁ THÉP VIỆT ÚC ( HVUC ) Thép Nội
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
Khối lượng/cây |
Đơn giá |
Đơn giá |
Ghi chú |
01 |
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
|
11.800 |
|
Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân
|
02 |
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
|
11.800 |
|
|
03 |
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) |
|
|
75.000 |
|
04 |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) |
|
|
101.000 |
|
05 |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) |
|
|
143.500 |
|
06 |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) |
|
|
187.000 |
|
07 |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) |
|
|
239.500 |
|
08 |
Thép Ø 20 |
1Cây(11.7m) |
|
|
286.500 |
|
09 |
Thép Ø 22 |
1Cây(11.7m) |
|
|
LIÊN HỆ |
|
10 |
Thép Ø 25 |
1Cây(11.7m) |
|
|
LIÊN HỆ |
|
11 |
Thép Ø 28 |
1Cây(11.7m) |
|
|
LIÊN HỆ |
|
12 |
Thép Ø 32 |
1Cây(11.7m) |
|
|
LIÊN HỆ |
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM với đơn hàng trên 3 tấn
- Giao hàng tận công trình trong thành phố.
- Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
- Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
- Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE : 0918 476 442 để có giá mới nhất
Hoặc liên hệ cửa hàng :
Công ty TNHH TM - VLXD Hiền Quang Huy
Địa chỉ : 15A Ung Văn Khiêm, P25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0902200388
Fax : 0838994977
Email :phanhuulan88@gmail.com